Có 2 kết quả:
車頭相 chē tóu xiàng ㄔㄜ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄤˋ • 车头相 chē tóu xiàng ㄔㄜ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
photo attached to the front of a hearse in a funeral procession
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
photo attached to the front of a hearse in a funeral procession
Bình luận 0